Khi Biofloc, tự động hóa và mô hình sinh thái cùng hội tụ

Thứ hai - 07/07/2025 21:20 1 0

Thách thức cũ – Hướng đi mới

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng trọng điểm cung cấp hơn 80% sản lượng tôm của Việt Nam. Tuy nhiên, năm 2024 đã đánh dấu một năm đầy biến động của ngành tôm với nhiều thách thức lớn: Giá tôm giảm sút, chi phí đầu vào tăng cao, dịch bệnh diễn biến phức tạp cùng áp lực ngày càng lớn từ biến đổi khí hậu. Những thay đổi này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một mô hình nuôi tôm không chỉ hiệu quả về kinh tế mà còn phải thân thiện, bền vững với môi trường.

Trước tình hình đó, ĐBSCL đang từng bước xây dựng chiến lược phát triển “ba trụ cột” gồm công nghệ Biofloc, hệ thống tự động hóa Agri-IoT và các mô hình sinh thái nuôi tôm-lúa, tôm-rừng ngập mặn. Sự hội tụ của những giải pháp này hứa hẹn sẽ định hình tương lai nuôi tôm thông minh, bền vững, giúp nâng cao vị thế thủ phủ tôm của khu vực trên bản đồ thủy sản châu Á.

Biofloc – Giải pháp sinh học kiểm soát môi trường

Công nghệ Biofloc đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nuôi tôm nhờ khả năng cải thiện môi trường và tối ưu hiệu quả sản xuất. Bản chất của công nghệ này là tạo điều kiện cho hệ vi sinh vật có lợi phát triển trong ao nuôi, nhằm phân hủy chất thải hữu cơ và chuyển hóa thành nguồn dinh dưỡng bổ sung cho tôm. Việc kiểm soát tỷ lệ carbon – nitơ trong nước giúp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, qua đó hạn chế khí độc, ổn định chất lượng nước và giảm thiểu dịch bệnh.

Không chỉ giúp giảm lượng nước thay thế, Biofloc còn tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên giàu protein từ các hạt vi sinh kết tụ, góp phần giảm chi phí thức ăn thương mại. Môi trường ao nuôi nhờ đó cũng cân bằng sinh thái hơn, ít phụ thuộc vào hóa chất xử lý.

Ông Nguyễn Văn Quy, một hộ nuôi tại huyện Hòa Bình (Bạc Liêu), cho biết: “Từ khi chuyển sang Biofloc, tôi gần như không cần thay nước thường xuyên, tôm phát triển nhanh hơn, tỷ lệ sống tăng đáng kể, đặc biệt là hạn chế bệnh gan tụy – vấn đề từng khiến tôi thiệt hại lớn trước đây”.

Không chỉ áp dụng trong các ao bạt khép kín, nhiều hộ nuôi ở Trà Vinh và Sóc Trăng còn thử nghiệm mô hình Biofloc trong ao đất. Dù cần điều chỉnh kỹ thuật phù hợp, nhưng kết quả ban đầu cho thấy tiềm năng nhân rộng với chi phí đầu tư thấp hơn và khả năng thích nghi linh hoạt theo điều kiện từng vùng.

Tự động hóa – Chìa khóa của nuôi tôm thông minh

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, các thiết bị cảm biến IoT ngày càng được tích hợp vào ao nuôi để giám sát các thông số môi trường như pH, DO, nhiệt độ, độ mặn, ORP… Các thông số này sẽ được cập nhật liên tục qua phần mềm điện thoại giúp người nuôi có thể xử lý tình huống ngay lập tức.

Bên cạnh đó, các hệ thống cho ăn tự động cũng được thiết kế thông minh, cho phép điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp với nhu cầu thực tế của tôm, tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường. Hệ thống điều khiển quạt nước và sục khí được lập trình tự động dựa trên cảm biến ôxy giúp duy trì mức ôxy ổn định, đồng thời tiết kiệm điện năng đáng kể. Nhờ đó, người nuôi không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn đảm bảo môi trường nước trong ao luôn được duy trì ở trạng thái tối ưu cho sự phát triển của tôm.

Việc ứng dụng đồng bộ các công nghệ tự động hóa trong nuôi tôm không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm sức lao động thủ công, tăng khả năng kiểm soát và dự báo rủi ro, hướng đến mô hình nuôi tôm thông minh, bền vững và hiệu quả trong thời đại công nghệ 4.0.

Mô hình sinh thái – Nền tảng cho tôm hữu cơ và bền vững

Song song với xu hướng công nghệ, các mô hình sinh thái như tôm-lúa ở Sóc Trăng, tôm-rừng ở Cà Mau hay tôm-cá-lúa tại Kiên Giang cũng chứng minh được hiệu quả bền vững.

Với mô hình tôm-lúa, người dân chỉ nuôi một vụ tôm xen kẽ với một vụ lúa. Việc luân canh giúp đất được nghỉ, làm giảm tích tụ mầm bệnh và phục hồi môi trường nước. Thêm vào đó, việc không sử dụng thuốc hóa học và kháng sinh trong vụ nuôi giúp sản phẩm dễ dàng đạt các chứng nhận như VietGAP, ASC.

Tại huyện Ngọc Hiển (Cà Mau), mô hình tôm-rừng không chỉ giúp giữ rừng ngập mặn mà còn mang lại giá trị kinh tế cao. Các doanh nghiệp xuất khẩu tôm hữu cơ tại đây cho biết sản phẩm tôm sinh thái được các thị trường châu Âu và Nhật Bản ưa chuộng, giá bán cao hơn 15 – 20% so với tôm công nghiệp thông thường.

Đồng bộ hóa – Mấu chốt để nhân rộng mô hình

Dù các mô hình Biofloc, tự động hóa và nuôi sinh thái đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong thực tế, việc nhân rộng các mô hình này vẫn đang gặp phải nhiều thách thức lớn. Nguyên nhân chính đến từ các rào cản như chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu kỹ thuật vận hành, hạ tầng điện – nước chưa đồng bộ, cùng với sự hỗ trợ chính sách từ Nhà nước vẫn còn hạn chế.

Do đó, cần cải thiện chính sách tín dụng ưu đãi, đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ hạ tầng để tạo điều kiện thuận lợi cho người nuôi tiếp cận công nghệ mới. Đồng thời, cần có cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tham gia chuỗi liên kết, bao tiêu sản phẩm cho người nuôi theo mô hình bền vững.

Hiện nay, một số doanh nghiệp trong nước đã triển khai mô hình liên kết chuỗi giá trị, từ cung cấp giống, hỗ trợ kỹ thuật, áp dụng hệ thống IoT đến bao tiêu sản phẩm cho hộ nuôi tuân thủ quy trình bền vững. Đây là tín hiệu tích cực góp phần thúc đẩy quá trình “xanh hóa” ngành tôm Việt Nam.

Những giải pháp đồng bộ cần được đẩy mạnh bao gồm:

Phát triển mô hình liên kết chuỗi giá trị: Nhiều doanh nghiệp xây dựng chuỗi cung ứng khép kín từ giống, kỹ thuật, chuyển giao công nghệ đến bao tiêu sản phẩm cho người nuôi theo quy trình bền vững. Đây là bước tiến quan trọng giúp giảm rủi ro, nâng cao hiệu quả đầu tư và đảm bảo đầu ra ổn định.

Đào tạo và chuyển giao kỹ thuật liên tục: Các trung tâm khuyến nông, viện nghiên cứu và doanh nghiệp cần tăng cường tổ chức các khóa đào tạo thực hành, tư vấn vận hành thiết bị và quản lý mô hình Biofloc, IoT nhằm nâng cao năng lực cho người nuôi.

Đầu tư cải thiện hạ tầng điện – nước và kết nối số: Các dự án phát triển hạ tầng điện nông thôn, mạng lưới internet vùng sâu vùng xa cần được ưu tiên. Đồng thời, chính quyền địa phương phối hợp với nhà cung cấp dịch vụ để đảm bảo tính ổn định và khả năng mở rộng của hệ thống kỹ thuật trong nuôi tôm.

Chính sách hỗ trợ tài chính ưu đãi: Cần thiết lập các gói tín dụng và quỹ hỗ trợ vốn đầu tư công nghệ cho người nuôi, đặc biệt là hộ nhỏ và vừa. Các chính sách về thuế, phí cũng cần điều chỉnh nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nuôi tôm bền vững.

Tăng cường hợp tác quốc tế và nghiên cứu ứng dụng: Việc hợp tác với các tổ chức quốc tế giúp chuyển giao công nghệ hiện đại, thúc đẩy nghiên cứu các giải pháp phù hợp với điều kiện đặc thù của ĐBSCL.

Ba trụ cột công nghệ Biofloc, hệ thống tự động hóa và mô hình nuôi sinh thái nếu được kết hợp hài hòa sẽ mở ra hướng phát triển mới cho ngành tôm ĐBSCL, không chỉ bền vững mà còn nâng cao giá trị cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Trong tương lai gần, một ĐBSCL với những cánh đồng nuôi tôm xanh, sạch, ứng dụng công nghệ hiện đại và thân thiện môi trường không còn là viễn cảnh xa vời, nếu có sự chung tay đồng lòng từ người nuôi, doanh nghiệp, Nhà nước và các tổ chức quốc tế.

Lan Khuê

Nguồn tin: thuysanvietnam.com.vn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Thăm dò ý kiến

Bạn muốn biết thông tin về sản phẩm tôm giống của trung tâm?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập140
  • Hôm nay12,660
  • Tháng hiện tại196,781
  • Tổng lượt truy cập13,506,811
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây