Cá chim vây vàng (Trachinotus blochii và Trachinotus carolinus), là đối tượng nuôi biển tiềm năng nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh và thị trường tiêu thụ rộng, chủ yếu được sản xuất tại Đông Nam Á, Mỹ và Mỹ Latinh. Tuy nhiên, quá trình sản xuất loài cá này đang gặp phải những thách thức lớn do sự xuất hiện của các loài ký sinh trùng ngoại bào, bao gồm sán lá đơn chủ (Benedenia spp., Neobenedenia spp.) và động vật nguyên sinh (Trichodina spp., Cryptocaryon spp.). Những ký sinh trùng này gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao và làm giảm lợi nhuận trong ngành nuôi trồng thủy sản.
Tại Việt Nam, tỷ lệ cá chim bị chết do ký sinh trùng là một thách thức đáng kể trong bốn tháng đầu sau khi cá được thả vào lồng nuôi. Những trường hợp tương tự được ghi nhận tại Đài Loan và Philippines cho thấy tỷ lệ chết lên tới 30-40% trong giai đoạn. Ký sinh trùng làm suy yếu sức khỏe của cá và tạo điều kiện cho vi khuẩn cơ hội như Vibrio alginolyticus và Vibrio harveyi xâm nhập, gây loét và các vấn đề sức khỏe khác, làm giảm năng suất nuôi trồng.
Các loại thuốc diệt ký sinh thông thường như praziquantel và fenbendazole giúp kiểm soát tốt tình trạng lây nhiễm. Tuy nhiên, các hóa chất này tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường cũng như nguy cơ ký sinh trùng kháng thuốc, thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm các giải pháp thay thế. Do đó, các biện pháp quản lý sức khỏe hiệu quả, bao gồm bổ sung các phụ gia có thể giảm tải lượng ngoại ký sinh, khắc phục ô nhiễm môi trường, đồng thời đảm bảo sức khỏe và năng suất trong nuôi cá chim vây vàng.
Thử nghiệm cho ăn và lây nhiễm ký sinh trùng
Thử nghiệm đánh giá hiệu quả của hai phụ gia gốc thực vật Sanacore® GM (SNGM) và APEX® (APEX) trong việc giảm thiểu ký sinh trùng ngoài da, nhằm duy trì tăng trưởng của cá chim vây vàng được thực hiện tại Trường Đại học Nha Trang, Việt Nam.
Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn rủi ro cao khi cá được chuyển từ ao ươm ra lồng nuôi biển vào mùa hè (tháng 6 đến tháng 8. SNGM giúp tăng cường sức khỏe đường ruột và khả năng miễn dịch tổng thể của cá, trong khi APEX cải thiện tính toàn vẹn của da và tăng cường khả năng bảo vệ của lớp nhầy.
Thử nghiệm kéo dài 70 ngày với 60 con cá chim vây vàng (trọng lượng ban đầu, IBW 10g) được chia thành hai nhóm, mỗi nhóm lặp lại 3 lần. Mỗi lần lặp lại, 10 con cá được nuôi trong bể 250L với nước không xử lý và sống chung với cá mang mầm bệnh tự nhiên nhằm mô phỏng điều kiện nuôi trồng thực tế, nơi ký sinh trùng lây lan qua nước và từ cá sang cá.
Trong quá trình chuyển sang giai đoạn nuôi tăng trưởng, từ ngày 1 đến ngày 30, nhóm điều trị được cho ăn thức ăn phủ bổ sung 0,3% SNGM và 0,3% APEX. Từ ngày 31 đến ngày 70, khi áp lực ký sinh trùng dự kiến tăng lên do sự phát triển kích thước của cá và các yếu tố gây căng thẳng môi trường như chất lượng nước giảm sút và mật độ nuôi cao, liều lượng áp dụng được điều chỉnh thành 0,1% SNGM và 0,4% APEX.
Tăng hàm lượng APEX trong giai đoạn rủi ro này nhằm tăng cường khả năng miễn dịch và tính toàn vẹn của da, giúp nâng cao khả năng giảm mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Cá được theo dõi thường xuyên, các thông số về trọng lượng, chiều dài và tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng được ghi nhận để đánh giá hiệu quả của chiến lược bổ sung tăng cường sức khỏe.
Kết quả
Tình trạng nhiễm ký sinh trùng bắt đầu xuất hiện sau tuần đầu tiên, với sự xuất hiện sớm của các động vật nguyên sinh như Trichodina spp. và Cryptocaryon spp.. Các loài ký sinh giun dẹp (trematode monogeneans) xuất hiện vào ngày thứ 28, đạt đỉnh điểm vào ngày thứ 42 và tiếp tục tăng cho đến khi kết thúc thử nghiệm vào ngày thứ 70.
Vào cuối thử nghiệm, sự kết hợp của SNGM và APEX đã làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng giun dẹp lên đến 50%, giảm từ 80% ở nhóm đối chứng xuống còn 40% ở nhóm điều trị. Tỷ lệ nhiễm động vật nguyên sinh giảm nhưng ít rõ rệt hơn, với Trichodina spp. giảm 7%, từ 58% ở nhóm đối chứng xuống còn 54% ở nhóm điều trị. Tương tự, tỷ lệ nhiễm Cryptocaryon spp. giảm 2%, từ 55% ở nhóm đối chứng xuống còn 52% ở nhóm điều trị (Hình 1).
Khi mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng được giảm, tỷ lệ chết của nhóm cá điều trị cũng cải thiện rõ rệt. Vào cuối giai đoạn nuôi 70 ngày, hai phụ gia nói trên đã giảm tỷ lệ chết 50%, từ 60% ở nhóm đối chứng xuống 30% ở nhóm điều trị. Sự khác biệt đáng kể về tăng trưởng đã được quan sát từ ngày 42 của thử nghiệm, khi tải lượng ký sinh trùng đạt đỉnh và sự khác biệt giữa các nhóm trở nên rõ rệt.
Chiến lược bổ sung phụ gia đã thể hiện hiệu suất tăng trưởng tốt hơn 19%, với trọng lượng cơ thể trung bình là 76 gram so với 64 gram ở nhóm đối chứng. Tương tự, việc bổ sung cũng làm tăng chiều dài tổng thể trung bình của cá thêm 13%, từ 15 cm ở nhóm đối chứng lên 17 cm ở nhóm điều trị. Những kết quả này cho thấy việc giảm tải lượng ký sinh trùng đã giúp cá chim phân bổ năng lượng nhiều hơn cho sự tăng trưởng và phát triển thay vì phải chiến đấu với nhiễm trùng (Hình 2).
Kết luận
Bổ sung các sản phẩm thực vật như Sanacore® GM và APEX® là chiến dịch miễn dịch tổng thể và cải thiện sức khỏe da, giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các bệnh ký sinh trùng ngoài trong giai đoạn đầu và dễ bị nhiễm bệnh nhất của quá trình tăng trưởng. Chiến lược này không chỉ thúc đẩy tình trạng sức khỏe và hiệu suất tăng trưởng mà thay thế bền vững cho các phương pháp điều trị hóa học.
Tuấn Minh
Theo Aquafeed
Nguồn tin: thuysanvietnam.com.vn
Ý kiến bạn đọc