Nguồn cung tôm thẻ bố mẹ sạch bệnh (SPF) chủ yếu từ châu Mỹ, phục vụ thị trường châu Á – nơi chiếm đến 80% sản lượng tôm toàn cầu. Tuy nhiên, quá trình kích thích sinh sản tôm vẫn dựa vào thức ăn tươi sống như giun nhiều tơ. Dù mang lại hiệu quả, giun nhiều tơ lại là nguồn lây lan mầm bệnh nguy hiểm như EHP và vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus – tác nhân gây hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND). Gần đây, giun SPF nhập từ châu Âu được sử dụng nhiều hơn nhờ chi phí hợp lý và chất lượng đảm bảo. Tuy nhiên, việc nuôi giun SPF đòi hỏi đầu tư cao, cần kiểm tra định kỳ để giữ sạch bệnh, trong khi vẫn thiếu hệ thống chứng nhận độc lập về tiêu chuẩn SPF. Ngoài ra, chất lượng dinh dưỡng của giun phụ thuộc lớn vào khẩu phần và điều kiện nuôi.
Trước nhu cầu hiểu biết sâu hơn về dinh dưỡng tôm bố mẹ giai đoạn thành thục và sinh sản còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp đã đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các dòng thức ăn công nghiệp giàu dinh dưỡng, kích thích bắt mồi tốt, giúp cải thiện hiệu suất sinh sản và giảm nguy cơ dịch bệnh. Đây được xem là chìa khóa giúp ngành sản xuất giống tôm chuyển mình theo hướng bền vững và hiệu quả hơn.
Để đảm bảo an toàn sinh học trong giai đoạn thành thục, các nhà cung cấp tôm bố mẹ hàng đầu đã chuyển sang sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp. Tuy nhiên, khi tôm được bàn giao cho các trại giống, thức ăn tươi sống lại bắt đầu xuất hiện trong khẩu phần.
Việc sử dụng thức ăn tươi không kiểm soát là nguyên nhân phổ biến dẫn đến bùng phát dịch bệnh, do nhiều mầm bệnh nguy hiểm có thể xâm nhập hệ thống qua con đường này. Thách thức đặt ra là cân bằng giữa nhu cầu dinh dưỡng, kích thích sinh sản và yếu tố an toàn sinh học.
Một số giải pháp đang được áp dụng gồm: Sử dụng thức ăn tươi được xử lý vệ sinh, cấp đông và xác nhận SPF; Trữ đông giun nhiều tơ trong thời gian ngắn để tiêu diệt mầm bệnh nhưng vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng; Dùng giun nhiều tơ sống có chứng nhận SPF; Tăng cường hoặc thay thế hoàn toàn bằng thức ăn công nghiệp chuyên biệt.
Zeigler Bros., Inc (là một trong những đơn vị tiên phong trong giải pháp này. Sản phẩm Redi-Mate – thức ăn bán ẩm dành riêng cho giai đoạn thành thục và sinh sản của tôm chân trắng đã chứng minh hiệu quả vượt trội tại các trại giống ở châu Á và Mỹ Latinh. Redi-Mate không chỉ giúp cải thiện tỷ lệ sinh sản mà còn nâng cao an toàn sinh học, giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
Ở hầu hết các trại ương tôm bố mẹ tại Mỹ Latinh, giun nhiều tơ sống hầu như đã biến mất khỏi khẩu phần. Thay vào đó, các trại chuyển sang nguyên liệu đông lạnh (giun nhiều tơ, nhuyễn thể, krill, mực…) và gần đây là RediMate.
Trong một thử nghiệm thương mại tại Trung Mỹ, ba bể đối chứng được cho ăn khẩu phần truyền thống (mực, vẹm, Artemia, giun nhiều tơ đông lạnh và thức ăn khô). Ba bể còn lại thay thế 59% khẩu phần tươi sống bằng RediMate. Tất cả bể đều thả 360 tôm thẻ cái (đã cắt cuống mắt) và 300 tôm thẻ đực cùng nguồn gốc.
Sau sáu tuần, RediMate mang lại kết quả ấn tượng: Loại bỏ hoàn toàn giun nhiều tơ đông lạnh, giảm 43% vẹm, 43% Artemia và 20 % mực; Được tôm bố mẹ ăn vượt mức 5% khối lượng thân (ướt) mỗi ngày; Tăng 24% tỷ lệ sống của tôm bố mẹ do cắt nguồn lây bệnh từ giun đông lạnh; Duy trì sản lượng nauplius cao, tương đương khẩu phần truyền thống.
Kết quả này khẳng định thức ăn bán ẩm công nghiệp không chỉ duy trì năng suất sinh sản mà còn nâng cao an toàn sinh học, trở thành giải pháp bền vững cho trại giống tôm bố mẹ tại khu vực Mỹ Latinh.
Tại các trại giống ở châu Á, kích thước và khả năng sinh sản của tôm bố mẹ thường được ưu tiên hơn yếu tố an toàn sinh học. Nhằm giảm chi phí mà vẫn duy trì hiệu quả sinh sản, Zeigler đã thử nghiệm thay thế 50% giun nhiều tơ sống bằng sản phẩm Redi-Mate trong giai đoạn thành thục thương mại.
Kết quả cho thấy, không có sự khác biệt đáng kể về năng suất sinh sản giữa nhóm sử dụng Redi-Mate và nhóm đối chứng dùng hoàn toàn giun sống. Điều này chứng minh Redi-Mate có thể thay thế một phần giun sống mà không ảnh hưởng đến chất lượng sinh sản và số lượng trứng.
Nhờ kết quả khả quan, ngày càng nhiều trại giống trong khu vực chuyển sang áp dụng chiến lược bổ sung dinh dưỡng bằng chế phẩm thương mại trong giai đoạn thành thục.
Giá trị thực sự của thức ăn thành thục nằm ở hàm lượng dinh dưỡng, không phải độ ẩm bởi nước không mang giá trị dinh dưỡng. Vì vậy, để so sánh chính xác giữa các loại khẩu phần đang được sử dụng tại các trại giống trên thế giới, mọi chỉ số từ khối lượng đến chi phí cần được quy đổi về trọng lượng khô.
Cụ thể, 1kg giun nhiều tơ chỉ cung cấp khoảng 170g chất khô, còn mực cung cấp 200g, trong khi 1kg Redi-Mate cung cấp tới 730g. Dù thức ăn công nghiệp trông có vẻ ít hơn về khối lượng, tôm thực chất nhận được nhiều dưỡng chất hơn. Để hấp thụ lượng dinh dưỡng tương đương Redi-Mate, tôm phải ăn lượng giun hoặc mực gấp 3,5 – 4 lần.
Vì vậy, chi phí thức ăn nên được tính theo USD/kg trọng lượng khô, thay vì trọng lượng tươi. Quan trọng hơn, hiệu quả dinh dưỡng không chỉ phụ thuộc vào hàm lượng chất khô, mà còn ở khả năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất của tôm, cũng như mức độ phối trộn hợp lý của các thành phần.
Redi-Mate được phát triển với trọng tâm là khả năng kích thích bắt mồi, đồng thời bổ sung chất chống ôxy hóa và Vpak giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe đường ruột trở thành giải pháp tối ưu cho giai đoạn thành thục.
Nhằm đơn giản hóa việc xây dựng khẩu phần khi sử dụng thức ăn công nghiệp trong giai đoạn thành thục, nhóm nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản Zeigler (Z-ARC) đã phát triển một công cụ tính khẩu phần tiện lợi.
Công cụ này dựa trên tỷ lệ giữa trọng lượng ướt và trọng lượng khô của từng loại thức ăn. Người dùng chỉ cần nhập số lượng tôm bố mẹ (phân theo giới tính) và trọng lượng trung bình của chúng để tính tổng sinh khối. Tiếp theo, quản lý trại điền tỷ lệ cho ăn hằng ngày (tính theo % trọng lượng cơ thể) tương ứng với từng loại thức ăn sử dụng. Ví dụ, khẩu phần bao gồm: 10% giun nhiều tơ, 15% mực và 5% vẹm.
Dũng Nguyên
Theo Globalseafood
Nguồn tin: thuysanvietnam.com.vn
Ý kiến bạn đọc